1
|
122000007709257
|
SP02#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model TV101WUM-AS2#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-11-05
|
VIETNAM
|
28800 PCE
|
2
|
122000007709257
|
SP01#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model TV104WUM-LS0#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-11-05
|
VIETNAM
|
24000 PCE
|
3
|
122000009740537
|
SP01#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model TV104WUM-LS0#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-10-08
|
VIETNAM
|
62400 PCE
|
4
|
122000009045789
|
SP01#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model TV104WUM-LS0#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-10-07
|
VIETNAM
|
91200 PCE
|
5
|
122000007139924
|
TV101WUM-AS0#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-10-04
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
6
|
122000008345086
|
SP01#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model TV104WUM-LS0#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
48000 PCE
|
7
|
122000010267994
|
SP01#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model TV104WUM-LS0#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-08-31
|
VIETNAM
|
91200 PCE
|
8
|
122000010267994
|
SP01#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model TV104WUM-LS0#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-08-31
|
VIETNAM
|
91200 PCE
|
9
|
122000010173812
|
SP01#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model TV104WUM-LS0#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-08-27
|
VIETNAM
|
91200 PCE
|
10
|
122000010037204
|
SP01#&Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model TV104WUM-LS0#&VN
|
E-LITECOM CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Npi Việt Nam
|
2020-08-21
|
VIETNAM
|
62400 PCE
|