1
|
122000008122695
|
Gạch xi măng code: VCB-023-1000, VCB-016-1000, VCB-017-1000, hàng mới 100%, 190x190x65 mm, xuat xu Viet Nam#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2020-05-29
|
VIETNAM
|
252 PCE
|
2
|
122000008034041
|
Gạch xi măng code: VCB-014-1000, hàng mới 100%, 190x190x65 mm#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
380 PCE
|
3
|
122000006544016
|
Gạch xi măng code: VCB-016-1000, hàng mới 100%, 190x190x65 mm, xuất xứ Việt Nam, in chữ Viettiles lên carton#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2020-03-17
|
VIETNAM
|
2528 PCE
|
4
|
122000005329058
|
Giấy bìa dùng để sản xuất lớp sóng bao bì carton, dạng cuộn, không tráng phủ MEDIUM PAPER 80GMS-400GMS, size 31-132.#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty Giấy Phát Đạt (Tnhh)
|
2020-01-16
|
VIETNAM
|
44930 KGM
|
5
|
122000005329058
|
Giấy Kraft, dạng cuộn, chưa tẩy trắng, dùng sản xuất bao bì, KRAFT PAPER 110GMS-250GM, size:65-205cm#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty Giấy Phát Đạt (Tnhh)
|
2020-01-16
|
VIETNAM
|
747088 KGM
|
6
|
122000005267928
|
Băng tải xếp dỡ hàng (Roller conveyor)#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH KOYO SANGYO Việt Nam
|
2020-01-15
|
VIETNAM
|
2 UNIT
|
7
|
122000005267928
|
Máy trộn keo (Mixer)#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH KOYO SANGYO Việt Nam
|
2020-01-15
|
VIETNAM
|
1 UNIT
|
8
|
122000005267928
|
Máy trải keo hai trục (2 rollers Spreader)#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH KOYO SANGYO Việt Nam
|
2020-01-15
|
VIETNAM
|
1 UNIT
|
9
|
122000005266259
|
Keo dán gỗ AP#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH KOYO SANGYO Việt Nam
|
2020-01-15
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
10
|
122000005266259
|
Keo dán gỗ KR-F502H#&VN
|
E-LINK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH KOYO SANGYO Việt Nam
|
2020-01-15
|
VIETNAM
|
7700 KGM
|