1
|
122100015889589
|
Dây cạnh viền (Pulp edge welt), hàng mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH Tô CườNG
|
2021-10-20
|
VIETNAM
|
122.72 YRD
|
2
|
122100015889589
|
EVA cắt sẵn dùng làm lót giày có hình giống đế giày dép (Eva), hàng mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH Tô CườNG
|
2021-10-20
|
VIETNAM
|
8918 PR
|
3
|
122100015889589
|
Đế ngoài bằng cao su (Outsole), hàng mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH Tô CườNG
|
2021-10-20
|
VIETNAM
|
4454 PR
|
4
|
122100015889589
|
Miếng lót giày KB bằng vải không dệt (KB), QC: 1*1.5m*0.8mm, hàng mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH Tô CườNG
|
2021-10-20
|
VIETNAM
|
31 PCE
|
5
|
122100015889589
|
Da dê đã thuộc (Goat leather), hàng mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH Tô CườNG
|
2021-10-20
|
VIETNAM
|
7955.45 FTK
|
6
|
122100015889589
|
Da dê nhung đã thuộc (Kid suede leather), hàng mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH Tô CườNG
|
2021-10-20
|
VIETNAM
|
1158.29 FTK
|
7
|
122100015889589
|
Da bò đã thuộc (Cow leather), hàng mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH Tô CườNG
|
2021-10-20
|
VIETNAM
|
9889.5 FTK
|
8
|
122100014310034
|
Da dê nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất giày dép da, mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH TIếP VậN KIếN VàNG
|
2021-07-31
|
VIETNAM
|
10774.3 FTK
|
9
|
122100014310034
|
Miếng lót giày bằng da dùng trong ngành giày, mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH TIếP VậN KIếN VàNG
|
2021-07-31
|
VIETNAM
|
500 PR
|
10
|
122100014310034
|
Dây viền cạnh giấy dùng trong ngành giày, mới 100%#&VN
|
DRACO LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH TIếP VậN KIếN VàNG
|
2021-07-31
|
VIETNAM
|
29037.44 YRD
|