1
|
W320#&Nhân điều loại W320#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-11-10
|
VIETNAM
|
4649.4 KGM
|
2
|
W320#&Nhân điều loại W320#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-11-10
|
VIETNAM
|
20661.48 KGM
|
3
|
WW320#&Nhân điều loại WW320#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-11-10
|
VIETNAM
|
1905.12 KGM
|
4
|
W240#&Nhân điều loại W240#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-10-19
|
VIETNAM
|
4241.16 KGM
|
5
|
WW180#&Nhân điều loại WW180#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-10-19
|
VIETNAM
|
6962.76 KGM
|
6
|
WW240#&Nhân điều loại WW240#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-10-19
|
VIETNAM
|
4944.24 KGM
|
7
|
WW320#&Nhân điều loại WW320#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-10-19
|
VIETNAM
|
11067.84 KGM
|
8
|
122000011343251
|
Nhân hạt điều chế biến loại A180#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT
|
Công Ty TNHH Hồng Đức
|
2020-10-10
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
9
|
122000011342871
|
Nhân hạt điều chế biến 2 (đã bóc vỏ lụa)#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT
|
Công Ty TNHH Hồng Đức
|
2020-10-10
|
VIETNAM
|
9072 KGM
|
10
|
122000011342871
|
Nhân hạt điều chế biến 1 (đã bóc vỏ lụa)#&VN
|
DONGXING CITY EASTERN SUBURB KAISHENG BORDER MUTUAL ASSISTANT UNIT
|
Công Ty TNHH Hồng Đức
|
2020-10-10
|
VIETNAM
|
18144 KGM
|