1
|
122200018563570
|
TN-JS2022044#&Hướng dẫn sử dụng cho máy tập dạng quyển, 1000469206: 210*145mm, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
11000 PCE
|
2
|
122200018563570
|
TN-JS2022044#&Hướng dẫn sử dụng cho máy tập dạng quyển, 1000469206: 210*145mm, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
3
|
122200018563570
|
TN-JS2022043#&Tem, nhãn bằng giấy đã in, 1000467233: 70*42mm, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
4
|
122200018563570
|
TN-JS2022042#&Tem, nhãn bằng giấy đã in, 1000467189: D=129mm, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
5
|
122200018563570
|
TN-JS2022041#&Tem, nhãn bằng giấy đã in, 1000466941: 201.3*147.6mm, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
1040 PCE
|
6
|
122200018563570
|
TN-JS2022040#&Tem, nhãn bằng giấy đã in, 1000466938: 30.2*59.9mm, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
7
|
122200018563570
|
TN-JS2022039#&Tem, nhãn bằng giấy đã in, 1000466934: 30.2*59.9mm, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
8
|
122200018563570
|
TN-JS2022038#&Tem, nhãn bằng giấy đã in, 1000466908: 201.3*147.3mm, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
9
|
122200018563570
|
TN-JS2022037#&Tem, nhãn bằng giấy đã in, 1000466861: 30.2*59.9mm, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
10
|
122200017667668
|
TN-JS2022036#&Hướng dẫn sử dụng cho máy tập dạng quyển, 1000474188: 210*145MM, mới 100%#&VN
|
DONGGUANXINYI PAPER PRODUCTS COLTD/CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTHVN
|
Công Ty TNHH In Tín Nghĩa Việt Nam
|
2022-05-30
|
VIETNAM
|
500 PCE
|