1
|
122100010417579
|
Nhựa nguyên sinh, thành phần từ Styren ABS Lotte SD-0150 (Black), hàng mới 100%#&VN
|
DONGGUAN YOUJIA PRECISION MOLD CO., LTD
|
Công ty TNHH KL Technologies
|
2021-03-17
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
2
|
122100010417579
|
Nhựa nguyên sinh thành phần TPE Kraiburg Thermolast TC9NYN9 (Black/Metallic Silver), Hàng mới 100%#&MY
|
DONGGUAN YOUJIA PRECISION MOLD CO., LTD
|
Công ty TNHH KL Technologies
|
2021-03-17
|
VIETNAM
|
12.4 KGM
|
3
|
122100010417579
|
Nhựa hỗn hợp Polyamide, PA6 GF30% DSM Tufny SGF30E (Black), Hàng mới 100%#&IN
|
DONGGUAN YOUJIA PRECISION MOLD CO., LTD
|
Công ty TNHH KL Technologies
|
2021-03-17
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
4
|
122100009826020
|
Nhựa nguyên sinh, dạng hạt PVC FMR710V (Black), hàng mới 100%#&VN
|
DONGGUAN YOUJIA PRECISION MOLD CO., LTD
|
Công ty TNHH KL Technologies
|
2021-02-24
|
VIETNAM
|
10 KGM
|
5
|
122100009826020
|
Nhựa nguyên sinh, dạng hạt, thành phần chính là hỗn hợp các Polyme từ Styren ABS (Natural) GP-22, hàng mới 100%#&KR
|
DONGGUAN YOUJIA PRECISION MOLD CO., LTD
|
Công ty TNHH KL Technologies
|
2021-02-24
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
6
|
122000013344028
|
Nhựa nguyên sinh, thành phần từ Styren ((TPE SH40A Kraiburg HTC8328/309 (Natural)), hàng mới 100%#&MY
|
DONGGUAN YOUJIA PRECISION MOLD CO., LTD
|
Công ty TNHH KL Technologies
|
2020-12-24
|
VIETNAM
|
25 KGM
|
7
|
122000013344028
|
Nhựa nguyên sinh, dạng hạt, thành phần chính là hỗn hợp các Polyme từ Styren ( ABS GP22 ), hàng mới 100%#&MY
|
DONGGUAN YOUJIA PRECISION MOLD CO., LTD
|
Công ty TNHH KL Technologies
|
2020-12-24
|
VIETNAM
|
50 KGM
|