1
|
122100009009337
|
MBL0257AP10#&Thép hợp kim, mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, mã hs theo chương 98 (98110010), đã xẻ loại :NSECC-QR.,kt:1,20x284(mm).Hàng mới 100%#&JP
|
DONGGUAN LONGXIAO INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
2021-01-19
|
VIETNAM
|
212 KGM
|
2
|
122100009009337
|
MBL0256AP10#&Thép hợp kim, mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, mã hs theo chương 98 (98110010), đã xẻ loại :NSECC-QR.,kt:1,20x276(mm).Hàng mới 100%#&JP
|
DONGGUAN LONGXIAO INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
2021-01-19
|
VIETNAM
|
224 KGM
|
3
|
122000009476884
|
M3P6193911#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ hợp kim sắt-kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 0.6x168mm x cuộn, tiêu chuẩn JIS G3302, mác thép SGCD1-F08, mới 100%#&VN
|
DONGGUAN LONGXIAO INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
2020-07-29
|
VIETNAM
|
655 KGM
|
4
|
122000009476884
|
M2P6195651#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 0.6x385mm x cuộn, tiêu chuẩn JIS G3302, mác thép SGCC (Zn22), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN LONGXIAO INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
2020-07-29
|
VIETNAM
|
1125 KGM
|