1
|
121900006513987
|
Lõi khuôn của khuôn đúc sản phẩm cao su 7105-4837 (chất liệu thép, hàng đã qua sử dụng và là 1 bộ phận của mục hàng số 1 trên TKNK 102818247560 (16/8/2019))#&CN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
121900006478903
|
Đồ gá V3-003281-00 (chất liệu: nhôm, kích thước: 160x60x20mm, dùng làm công cụ kiểm tra kích thước sản phẩm), xuất trả từ TKNK 102874088660 (17/9/2019)#&CN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2019-10-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900006478903
|
Đồ gá V3-003281-00 (chất liệu: nhôm, kích thước: 160x60x20mm, dùng làm công cụ kiểm tra kích thước sản phẩm), xuất trả từ TKNK 102874088660 (17/9/2019)#&CN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2019-10-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900006513987
|
Lõi khuôn của khuôn đúc sản phẩm cao su 7105-4837 (chất liệu thép, hàng đã qua sử dụng và là 1 bộ phận của mục hàng số 1 trên TKNK 102818247560 (16/8/2019))#&CN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900006513987
|
Lõi khuôn của khuôn đúc sản phẩm cao su 7105-4837 (chất liệu thép, hàng đã qua sử dụng và là 1 bộ phận của mục hàng số 1 trên TKNK 102818247560 (16/8/2019))#&CN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900006478903
|
Đồ gá V3-003281-00 (chất liệu: nhôm, kích thước: 160x60x20mm, dùng làm công cụ kiểm tra kích thước sản phẩm), xuất trả từ TKNK 102874088660 (17/9/2019)#&CN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2019-08-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900006478903
|
Đồ gá V3-003281-00 (chất liệu: nhôm, kích thước: 160x60x20mm, dùng làm công cụ kiểm tra kích thước sản phẩm), xuất trả từ TKNK 102874088660 (17/9/2019)#&CN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2019-08-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121900006478903
|
Đồ gá V3-003281-00 (chất liệu: nhôm, kích thước: 160x60x20mm, dùng làm công cụ kiểm tra kích thước sản phẩm), xuất trả từ TKNK 102874088660 (17/9/2019)#&CN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2019-08-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900006478903
|
Đồ gá V3-003281-00 (chất liệu: nhôm, kích thước: 160x60x20mm, dùng làm công cụ kiểm tra kích thước sản phẩm), xuất trả từ TKNK 102874088660 (17/9/2019)#&CN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2019-08-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
121800004732762
|
RBP.195#&Cao su tổng hợp E-2419IV-P#&VN
|
DONGGUAN INOAC (F.K) METAL & ELASTOMER CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
2018-12-25
|
VIETNAM
|
30 KGM
|