1
|
121900003675030
|
628335034200001#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 35.4*4.5*7.44(MM) #&CN
|
DONGGUAN IMMENSE ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
2
|
121900003675030
|
618335034200001#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 35.6*4.7(MM) #&CN
|
DONGGUAN IMMENSE ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
3
|
121900003675030
|
628335034200001#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 35.4*4.5*7.44(MM) #&CN
|
DONGGUAN IMMENSE ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-06-07
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
4
|
121900003675030
|
618335034200001#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 35.6*4.7(MM) #&CN
|
DONGGUAN IMMENSE ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-06-07
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
5
|
121900003675030
|
628335034200001#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 35.4*4.5*7.44(MM) #&CN
|
DONGGUAN IMMENSE ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-06-07
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
6
|
121900003675030
|
618335034200001#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 35.6*4.7(MM) #&CN
|
DONGGUAN IMMENSE ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-06-07
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
7
|
121900003675030
|
628335034200001#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 35.4*4.5*7.44(MM) #&CN
|
DONGGUAN IMMENSE ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-06-07
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
8
|
121900003675030
|
618335034200001#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 35.6*4.7(MM) #&CN
|
DONGGUAN IMMENSE ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2019-06-07
|
VIETNAM
|
10 PCE
|