1
|
121800001498158
|
3518704940#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-08-22
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
2
|
121800001498158
|
3518704920#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-08-22
|
VIETNAM
|
16000 PCE
|
3
|
121800001498158
|
3518704910#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-08-22
|
VIETNAM
|
56000 PCE
|
4
|
121800001498158
|
3518704940#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-08-22
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
5
|
121800001498158
|
3518704920#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-08-22
|
VIETNAM
|
16000 PCE
|
6
|
121800001498158
|
3518704910#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-08-22
|
VIETNAM
|
56000 PCE
|
7
|
121800001498158
|
3518704940#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-08-22
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
8
|
121800001498158
|
3518704920#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-08-22
|
VIETNAM
|
16000 PCE
|
9
|
121800001498158
|
3518704910#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-08-22
|
VIETNAM
|
56000 PCE
|
10
|
121800001116920
|
3518704940#&Cầu chì#&VN
|
DONGBU DAEWOO MICROWAVE OVEN (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ORISEL Việt Nam
|
2018-07-25
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|