1
|
112100008983769
|
Cá chim trắng ướp đá (tên khoa học: Pampus argenteus) kích cỡ: 1-10 kg/con, N.W:60kg/xốp, G.W:80kg/xốp, xuất xứ:VN, CSSX: HA TRANG CO.,LTD(TS578).#&VN
|
DO DANG DONG
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-01-18
|
VIETNAM
|
3720 KGM
|
2
|
112100008983769
|
Cá thu vạch ướp đá (tên khoa học:Scomberomorus commerson) kích cỡ: 0,1-10 kg/con, N.W:60kg/xốp, G.W:80kg/xốp, xuất xứ:VN, CSSX: HA TRANG CO.,LTD(TS578).#&VN
|
DO DANG DONG
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-01-18
|
VIETNAM
|
3780 KGM
|
3
|
112100008983769
|
Cá đục ướp đá (tên khoa học: Siliago sihama) kích cỡ: 0,01-10 kg/con, N.W:60kg/xốp, G.W:80kg/xốp, xuất xứ:VN, CSSX:HA TRANG CO.,LTD(TS578).#&VN
|
DO DANG DONG
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-01-18
|
VIETNAM
|
3780 KGM
|
4
|
112100008983769
|
Cá hố ướp đá (tên khoa học:Trichiurus lepturus) kích cỡ: 0,1-10 kg/con, N.W:18kg/xốp, G.W:22kg/xốp, xuất xứ:VN, CSSX: HA TRANG CO.,LTD(TS578).#&VN
|
DO DANG DONG
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-01-18
|
VIETNAM
|
3762 KGM
|