1
|
122100009605668
|
144#&Vải chính 99% Cotton 1% Elastane#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
20077.59 MTK
|
2
|
122100009605668
|
142#&Vải chính 79% Poly 8% Wool 9% Acrylic 4% Other#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
11248.66 MTK
|
3
|
122100009605668
|
141#&Vải chính 62% Poly 13% Wool 18% Acrylic 7% Other#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
4995.36 MTK
|
4
|
122100009605668
|
107#&Mắc treo#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
54541 PCE
|
5
|
122100009605668
|
98#&Dây luồn các loại đã cắt sẵn#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
53418 PCE
|
6
|
122100009605668
|
97#&Dây luồn các loại chưa cắt#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
228070.84 YRD
|
7
|
122100009605668
|
94#&Dây băng, dây viền các loại chưa cắt#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
56154.11 YRD
|
8
|
122100009605668
|
93#&Đạn nhưạ (dây treo)#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
36549 PCE
|
9
|
122100009605668
|
92#&Ô zê#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
15374 SET
|
10
|
122100009605668
|
91#&Cúc đơm#&CN
|
CRYSTAL APPAREL LIMITED/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
2021-07-02
|
VIETNAM
|
452584 PCE
|