1
|
122200016052868
|
Nhôm ống hợp kim ECRP25 (OD25.4mm x WT2.1mm , Dài: 6000mm)#&VN
|
CRYOQUIP CHINA CO. LTD.
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin
|
2022-04-04
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
2
|
122200016052868
|
Nhôm ống hợp kim ECRP12 (OD12.7mm x WT2.1mm , Dài: 4000mm)#&VN
|
CRYOQUIP CHINA CO. LTD.
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin
|
2022-04-04
|
VIETNAM
|
2780 PCE
|
3
|
121800004502195
|
TSA-ECRP21-6096#&Nhôm ống hợp kim ECRP21 (OD21.34mm x WT2.77mm , Dài: 6096mm)#&VN
|
CRYOQUIP CHINA CO. LTD.
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin
|
2018-12-14
|
VIETNAM
|
1385 KGM
|
4
|
121800004502195
|
TSA-ECRP21-6096#&Nhôm ống hợp kim ECRP21 (OD21.34mm x WT2.77mm , Dài: 6096mm)#&VN
|
CRYOQUIP CHINA CO. LTD.
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin
|
2018-12-14
|
VIETNAM
|
1385 KGM
|
5
|
121800004502195
|
TSA-ECRP21-6096#&Nhôm ống hợp kim ECRP21 (OD21.34mm x WT2.77mm , Dài: 6096mm)#&VN
|
CRYOQUIP CHINA CO. LTD.
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin
|
2018-12-14
|
VIETNAM
|
1385 KGM
|
6
|
121800001565520
|
TSA-ECRP21#&Nhôm ống hợp kim ECRP21 (OD21.34mm x WT2.77mm , Dài: 4500mm)#&VN
|
CRYOQUIP CHINA CO. LTD.
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin
|
2018-08-27
|
VIETNAM
|
985.5 KGM
|
7
|
121800001565520
|
TSA-ECRP21#&Nhôm ống hợp kim ECRP21 (OD21.34mm x WT2.77mm , Dài: 4500mm)#&VN
|
CRYOQUIP CHINA CO. LTD.
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin
|
2018-08-27
|
VIETNAM
|
985.5 KGM
|
8
|
121800001565520
|
TSA-ECRP21#&Nhôm ống hợp kim ECRP21 (OD21.34mm x WT2.77mm , Dài: 4500mm)#&VN
|
CRYOQUIP CHINA CO. LTD.
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin
|
2018-08-27
|
VIETNAM
|
985.5 KGM
|