1
|
121900001717711
|
DC306#&Cáp dữ liệu, (DLC-LG1810MAGWD)#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
8100 PCE
|
2
|
121900001717711
|
HS180#&Tai nghe không có khung choàng đầu EMB-LGE41STGWA#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
18000 PCE
|
3
|
121900001717711
|
HS303#&Tai nghe không có khung choàng đầu EMB-LGE41STGWE#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
3900 PCE
|
4
|
121900001717711
|
DC306#&Cáp dữ liệu, (DLC-LG1810MAGWD)#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
8100 PCE
|
5
|
121900001717711
|
HS180#&Tai nghe không có khung choàng đầu EMB-LGE41STGWA#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
18000 PCE
|
6
|
121900001717711
|
HS303#&Tai nghe không có khung choàng đầu EMB-LGE41STGWE#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
3900 PCE
|
7
|
121900001138075
|
HS303#&Tai nghe không có khung choàng đầu EMB-LGE41STGWE#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
4800 PCE
|
8
|
121900001138075
|
HS303#&Tai nghe không có khung choàng đầu EMB-LGE41STGWE#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
4800 PCE
|
9
|
121900000604310
|
HS180#&Tai nghe không có khung choàng đầu EMB-LGE41STGWA#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
10
|
121900000604310
|
DC306#&Cáp dữ liệu, (DLC-LG1810MAGWD)#&VN
|
CRESYN ELECTRONICS(TIANJIN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Cresyn Hà Nội
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
12000 PCE
|