1
|
121900004280035
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
2
|
121900004280035
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
3
|
1100811627902
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
4
|
1100811627902
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
5
|
121900004280035
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-07-08
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
6
|
121900004280035
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
7
|
1100586499002
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-06-27
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
8
|
1100586499002
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-06-27
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
9
|
1100586499002
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-06-27
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
10
|
1100586499002
|
Trái thanh long tươi ruột trắng#&VN
|
CRADLE MATERIALS COMPANY LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Cát Tường
|
2019-06-27
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|