1
|
122100010275602
|
Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
14125.6 KGM
|
2
|
122100013671514
|
NDNG21#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2021-06-07
|
VIETNAM
|
13870 KGM
|
3
|
122100012623394
|
NDGH21#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
13750.4 KGM
|
4
|
122100012623394
|
NDGH21#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
13750.4 KGM
|
5
|
122000007734699
|
NDIVC19#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
13938 KGM
|
6
|
122000010866130
|
NDNG20#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2020-09-23
|
VIETNAM
|
13926 KGM
|
7
|
122000008325930
|
NDIVC19#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
4169.84 KGM
|
8
|
122000008325930
|
NDMD19#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2020-09-06
|
VIETNAM
|
10687.76 KGM
|
9
|
122000010264899
|
NDNG20#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2020-08-31
|
VIETNAM
|
15072 KGM
|
10
|
122000010264899
|
NDNG20#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TRUONG HUNG-TQ
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2020-08-31
|
VIETNAM
|
15072 KGM
|