1
|
Chè đen khô P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 850 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-08-16
|
VIETNAM
|
34000 KGM
|
2
|
Chè đen khô P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 850 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-08-16
|
VIETNAM
|
34000 KGM
|
3
|
Chè đen khô P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 850 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-08-16
|
VIETNAM
|
34000 KGM
|
4
|
Chè đen khô CTC F2. Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50,30Kg/Bao. Tổng số 600 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-08-09
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
5
|
Chè đen khô CTC F2. Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50,30Kg/Bao. Tổng số 600 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-08-09
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
6
|
Chè đen khô CTC F2. Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50,30Kg/Bao. Tổng số 600 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-08-09
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
7
|
Chè đen khô P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 700 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-07-05
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
8
|
Chè đen khô P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 700 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-07-05
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
9
|
Chè đen khô P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 700 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-07-05
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
10
|
Chè đen khô OP. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 375 bao#&VN
|
CONG TY TNHH MAU DICH QUOC TE THANH BAN
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2018-06-13
|
VIETNAM
|
15000 KGM
|