1
|
122100012903321
|
01#&Hạt điều nhân WS#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Minh Thái Dương
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
1050 KGM
|
2
|
122100012903321
|
01#&Hạt điều nhân LBW320#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Minh Thái Dương
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
3
|
122100012903321
|
01#&Hạt điều nhân W320.1#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Minh Thái Dương
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
2494.8 KGM
|
4
|
122100012903321
|
01#&Hạt điều nhân W320#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Minh Thái Dương
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
3402 KGM
|
5
|
122100012903321
|
01#&Hạt điều nhân WW320#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Minh Thái Dương
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
2268 KGM
|
6
|
122100012903321
|
02#&Hạt điều nhân rang A180#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Minh Thái Dương
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
4000 KGM
|
7
|
122100010201197
|
NDGH20#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2021-10-03
|
VIETNAM
|
14968.8 KGM
|
8
|
122100014012106
|
NDNG21#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2021-07-19
|
VIETNAM
|
14084.4 KGM
|
9
|
122100013933177
|
01#&Hạt điều nhân CS#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Minh Thái Dương
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
453.6 KGM
|
10
|
122100013933177
|
01#&Hạt điều nhân WS#&VN
|
CONG TY TNHH LOI TOAN - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Minh Thái Dương
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
2100 KGM
|