1
|
122100017923896
|
HDN#&Hạt điều nhân loại SS (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-12-30
|
VIETNAM
|
400 KGM
|
2
|
122100017923896
|
HDN#&Hạt điều nhân loại WS (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-12-30
|
VIETNAM
|
800 KGM
|
3
|
122100017923896
|
HDN#&Hạt điều nhân loại DW_ (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-12-30
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|
4
|
122100017923896
|
HDN#&Hạt điều nhân loại LBW320 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-12-30
|
VIETNAM
|
2494.8 KGM
|
5
|
122100017923896
|
HDN#&Hạt điều nhân loại LBW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-12-30
|
VIETNAM
|
907.2 KGM
|
6
|
122100017923896
|
HDN#&Hạt điều nhân loại SW320 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-12-30
|
VIETNAM
|
453.6 KGM
|
7
|
122100017923896
|
HDN#&Hạt điều nhân loại WW320 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-12-30
|
VIETNAM
|
6123.6 KGM
|
8
|
122100017923896
|
HDN#&Hạt điều nhân loại WW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-12-30
|
VIETNAM
|
1360.8 KGM
|
9
|
122100017923896
|
HDN#&Hạt điều nhân loại WW210 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-12-30
|
VIETNAM
|
1360.8 KGM
|
10
|
122100012782495
|
HDN#&Hạt điều nhân loại WW210 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
CONG TY THUC PHAM DONG DUC THANH
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-07-06
|
VIETNAM
|
1587.6 KGM
|