1
|
564945, 564952, 564956, 564958,
|
Quặng sắt (Limonit) không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0.3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI XUAT NHAP KHAU DAN MONG QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2020-04-10
|
VIETNAM
|
420 TNE
|
2
|
428202, 428199, 428195, 428193,
|
Quặng sắt (Limonit) không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm , chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI XUAT NHAP KHAU DAN MONG QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2020-04-01
|
VIETNAM
|
410 TNE
|
3
|
444545, 444548, 444553, 444558,
|
Quặng sắt (Limonit) không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12cm , chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI XUAT NHAP KHAU DAN MONG QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2020-02-18
|
VIETNAM
|
999 TNE
|
4
|
562555, 562563, 562567, 562574,
|
Quặng sắt (Limonit) không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI XUAT NHAP KHAU DAN MONG QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2020-01-10
|
VIETNAM
|
591 TNE
|
5
|
407360, 407358, 407357, 407356,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI XUAT NHAP KHAU DAN MONG QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
596 TNE
|
6
|
407360, 407358, 407357, 407356,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI XUAT NHAP KHAU DAN MONG QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
596 TNE
|
7
|
407360, 407358, 407357, 407356,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe>=45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0.3cm - 12cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI XUAT NHAP KHAU DAN MONG QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
596 TNE
|