1
|
1064858, 1064856, 1064855, 1064854,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
485 TNE
|
2
|
1063244, 1063243, 1063200, 1063199,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
604 TNE
|
3
|
928004, 928002, 927996, 927995,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
617 TNE
|
4
|
926896, 926895, 926894, 926892,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
552 TNE
|
5
|
929096, 929093, 929092, 929091,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
549 TNE
|
6
|
958082, 958080, 958078, 958077,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
550 TNE
|
7
|
1058571, 1058569, 1058568, 1058565,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
548 TNE
|
8
|
1061175, 1061172, 1061165, 1061170,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-05-24
|
VIETNAM
|
356 TNE
|
9
|
923310, 923309, 923307, 923306,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
429 TNE
|
10
|
1010146, 1010145, 1010144, 1010143,
|
Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm lượng Fe >= 45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0,3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết.#&VN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET BAC QUANG TAY
|
Xí nghiệp công nghiệp xây dựng số 1
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
425 TNE
|