1
|
121900008362008
|
Chè vàng Hà Giang loại 2, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
20300 KGM
|
2
|
Chè vàng Hà Giang loại 2, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
20300 KGM
|
3
|
121900008362008
|
Chè vàng Hà Giang loại 2, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
20300 KGM
|
4
|
Chè vàng Hà Giang loại 2, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
20300 KGM
|
5
|
121900008362008
|
Chè vàng Hà Giang loại 2, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
20300 KGM
|
6
|
Chè vàng Hà Giang loại 2, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
20300 KGM
|
7
|
121900007679638
|
Chè vàng Hà Giang loại 2, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-11-27
|
VIETNAM
|
16625 KGM
|
8
|
121900007679638
|
Chè vàng Hà Giang loại 2, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-11-27
|
VIETNAM
|
16625 KGM
|
9
|
121900007679638
|
Chè vàng Hà Giang loại 2, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-11-27
|
VIETNAM
|
16625 KGM
|
10
|
121900006097366
|
Chè vàng Hà Giang loại 1, khô, chưa ủ men, không nguyên cánh.#&VN
|
CONG TY HH TM HOA NHUAN THANH-QUANG TAY-TRUNG QUOC
|
CôNG TY TNHH PHươNG NAM
|
2019-09-23
|
VIETNAM
|
20650 KGM
|