1
|
121900003184566
|
NDSC18/AGTL1007-1#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
9266.65 KGM
|
2
|
121900003184566
|
NDSC18/KGPL-IVC/01B#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
1970.16 KGM
|
3
|
121900003184566
|
NDSC18/S010357#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
1839.39 KGM
|
4
|
121900003184566
|
NDSC18/DC/GH019#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
1665.8 KGM
|
5
|
121900003184566
|
NDSC18/AGTL1007-1#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
9266.65 KGM
|
6
|
121900003184566
|
NDSC18/KGPL-IVC/01B#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
1970.16 KGM
|
7
|
121900003184566
|
NDSC18/S010357#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
1839.39 KGM
|
8
|
121900003184566
|
NDSC18/DC/GH019#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
1665.8 KGM
|
9
|
121900003184566
|
NDSC18/AGTL1007-1#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
9266.65 KGM
|
10
|
121900003184566
|
NDSC18/KGPL-IVC/01B#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
CONG TY DUC THANH
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Tứ Hải
|
2019-05-19
|
VIETNAM
|
1970.16 KGM
|