1
|
122000011762152
|
Z353S44931V#&Mạch điện tích hợp, mới 100% (theo tk số 103546732110 mục hàng số 2)#&TW
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
39000 PCE
|
2
|
122000011762152
|
Z353S44931V#&Mạch điện tử tích hợp,hàng mới 100%(theo tk số 103507750400 mục hàng số 4 )#&TW
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
78000 PCE
|
3
|
122000011762152
|
Z353S44931V#&Mạch điện tử tích hợp,hàng mới 100%(theo tk số 103507750400 mục hàng số 4 )#&TW
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
78000 PCE
|
4
|
122000011762152
|
Z353S44931V#&Mạch điện tích hợp, mới 100% (theo tk số 103546732110 mục hàng số 2)#&TW
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
39000 PCE
|
5
|
122000011762152
|
Z353S44931V#&Mạch điện tử tích hợp,hàng mới 100%(theo tk số 103507750400 mục hàng số 4 )#&TW
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
78000 PCE
|
6
|
122000011762152
|
Z353S44931V#&Mạch điện tích hợp, mới 100% (theo tk số 103546732110 mục hàng số 2)#&TW
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
39000 PCE
|