1
|
122200015088119
|
22_20271#&Thảm cỏ nhân tạo bằng nhựa, dạng cuộn, có dải đế là vật liệu dệt dùng làm mặt ngoài của thảm cỏ, khổ: 4mx25m-Mã hàng: 22_20271, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2022-02-28
|
VIETNAM
|
1700 MTK
|
2
|
122200015088119
|
22_20648#&Thảm cỏ nhân tạo bằng nhựa, dạng cuộn, có dải đế là vật liệu dệt dùng làm mặt ngoài của thảm cỏ, khổ: 4mx25m-Mã hàng: 22_20648, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2022-02-28
|
VIETNAM
|
1700 MTK
|
3
|
122200015088119
|
22_20647#&Thảm cỏ nhân tạo bằng nhựa, dạng cuộn, có dải đế là vật liệu dệt dùng làm mặt ngoài của thảm cỏ, khổ: 4mx25m-Mã hàng: 22_20647, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2022-02-28
|
VIETNAM
|
1700 MTK
|
4
|
122200015088119
|
22_20266#&Thảm cỏ nhân tạo bằng nhựa, dạng cuộn, có dải đế là vật liệu dệt dùng làm mặt ngoài của thảm cỏ, khổ: 4mx25m-Mã hàng: 22_20266, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2022-02-28
|
VIETNAM
|
6336 MTK
|
5
|
122200015088119
|
22_20646#&Thảm cỏ nhân tạo bằng nhựa, dạng cuộn, có dải đế là vật liệu dệt dùng làm mặt ngoài của thảm cỏ, khổ: 4mx25m-Mã hàng: 22_20646, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2022-02-28
|
VIETNAM
|
1700 MTK
|
6
|
122200015088119
|
22_20645#&Thảm cỏ nhân tạo bằng nhựa, dạng cuộn, có dải đế là vật liệu dệt dùng làm mặt ngoài của thảm cỏ, khổ: 4mx25m-Mã hàng: 22_20645, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2022-02-28
|
VIETNAM
|
2700 MTK
|
7
|
122100008894559
|
MAYCUON#&Máy cuộn thảm cỏ - REWINDING MACHINE. Model: HC-001, nhãn hiệu: ZHENGJIN, công suất: 0.55Kw, điện áp: 380V, năm sản xuất : 2020, dùng trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2021-01-15
|
VIETNAM
|
2 SET
|
8
|
122000011961801
|
2000001528-1#&Sợi cỏ nhân tạo(Sợi từ vật liệu dệt tổng hợp), có chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 1mm, độ dày từ 0.22-0.26mm, độ mảnh từ 7000 dtex trở lên, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2020-03-11
|
VIETNAM
|
5728 KGM
|
9
|
122000011961801
|
2000001831#&Sợi cỏ nhân tạo(Sợi từ vật liệu dệt tổng hợp), có chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 1mm, độ dày từ 0.22-0.26mm, độ mảnh từ 10000 dtex trở lên, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2020-03-11
|
VIETNAM
|
6890 KGM
|
10
|
122000011961801
|
2000001866-1#&Sợi cỏ nhân tạo(Sợi từ vật liệu dệt tổng hợp), có chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 1mm, độ dày từ 0.22-0.26mm, độ mảnh từ 8000 dtex trở lên, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
|
COCREATION GRASS(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
2020-03-11
|
VIETNAM
|
12685 KGM
|