1
|
122200013708540
|
CCHUMS-04#&Mũ lưỡi trai (CCHUMS-04) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% polyester)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
232 PCE
|
2
|
122200013708540
|
CCHUMS-01-02/06/08-09#&Mũ lưỡi trai (CCHUMS-01-02/06/08-09) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% polyester)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
2762 PCE
|
3
|
122200013708540
|
HCHUMS-07#&Mũ phớt (HCHUMS-07) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% polyester)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
312 PCE
|
4
|
122200013708540
|
HCHUMS-03/05#&Mũ phớt (HCHUMS-03/05) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% polyester)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
922 PCE
|
5
|
122100008683430
|
H-797-798#&Mũ phớt (H-797-798) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% cotton)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
177 PCE
|
6
|
122100008683430
|
C-799#&Mũ lưỡi trai (C-799) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% cotton)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
134 PCE
|
7
|
122100008683430
|
C-796#&Mũ lưỡi trai (C-796) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% cotton)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
8
|
122100008683430
|
C-793-795#&Mũ lưỡi trai (C-793-795) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% cotton)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
891 PCE
|
9
|
122100008683430
|
H-808#&Mũ phớt (H-808) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% cotton)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
49 PCE
|
10
|
122100008683430
|
H-800-801#&Mũ phớt (H-800-801) (Chất liệu: Vải dệt thoi 100% cotton)#&VN
|
CHUMS CHINA LIMITED
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
201 PCE
|