1
|
6107308303
|
Thiết bị tàu biển : vòng đệm bằng kim loại P/N.76002#&
|
CHONGQING TIME MARINE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Minh Long
|
2018-10-27
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
2
|
6107308303
|
Thiết bị tàu biển : vòng đệm bằng kim loại PN.51014#&
|
CHONGQING TIME MARINE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Minh Long
|
2018-10-27
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
3
|
6107308303
|
Thiết bị tàu biển : vòng đệm bằng kim loại P/N.76002#&
|
CHONGQING TIME MARINE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Minh Long
|
2018-10-27
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
4
|
6107308303
|
Thiết bị tàu biển : vòng đệm bằng kim loại PN.51014#&
|
CHONGQING TIME MARINE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Minh Long
|
2018-10-27
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
5
|
6107308303
|
Thiết bị tàu biển : vòng đệm bằng kim loại P/N.76002#&
|
CHONGQING TIME MARINE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Minh Long
|
2018-10-27
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
6
|
6107308303
|
Thiết bị tàu biển : vòng đệm bằng kim loại PN.51014#&
|
CHONGQING TIME MARINE CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Minh Long
|
2018-10-27
|
VIETNAM
|
15 PCE
|