1
|
122000007704032
|
Nếp Việt Nam 100% Tấm.#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
300 TNE
|
2
|
122000007040754
|
GAO NEP VIETNAM 100% TAM. GOM 10.400 BAO PP 50KG.#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Kiên Giang
|
2020-12-04
|
VIETNAM
|
520 TNE
|
3
|
122000007067110
|
Tấm gạo nếp Việt Nam 100% tấm xuất khẩu.Đóng đồng nhất trong bao PP:tịnh 50kg/bao,cả bì 50,12kg/bao. Cấp miễn 1% bao PP rỗng dự phòng theo hàng.Cước tàu(F) 4,8usd/T. B.hiểm (I) 0,64845usd.#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
TổNG CôNG TY LươNG THựC MIềN NAM - CôNG TY Cổ PHầN
|
2020-12-04
|
VIETNAM
|
500 TNE
|
4
|
122000007115127
|
GAO NEP VIETNAM 100% TAM. GOM 10.400 BAO PP 50KG.#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Kiên Giang
|
2020-12-04
|
VIETNAM
|
520 TNE
|
5
|
122000011439520
|
Tấm nếp 100% tấm, NW: 50 kg/bao, GW: 50.13kg/bao- Nhãn bao "YU GU LI".#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
Công Ty TNHH Tân Thạnh An
|
2020-10-14
|
VIETNAM
|
520 TNE
|
6
|
122000010992787
|
Nếp Việt Nam 100% Tấm.#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
520 TNE
|
7
|
122000010892601
|
Nếp Việt Nam 100% Tấm.#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex
|
2020-09-24
|
VIETNAM
|
936 TNE
|
8
|
122000006348706
|
GAO NEP VIETNAM 100% TAM. GOM 10.400 BAO PP 50KG.#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Kiên Giang
|
2020-09-03
|
VIETNAM
|
520 TNE
|
9
|
122000010338742
|
Nếp Việt Nam 100% Tấm.#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex
|
2020-07-09
|
VIETNAM
|
520 TNE
|
10
|
122000008028688
|
Nếp Việt Nam 100% Tấm.#&VN
|
CHONGQING GULI TRADE CORPORATE LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
300 TNE
|