1
|
122000004993701
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-06-01
|
VIETNAM
|
1904 SET
|
2
|
122000006704056
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-03-23
|
VIETNAM
|
64 SET
|
3
|
122000005952987
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-02-21
|
VIETNAM
|
1562 SET
|
4
|
121900008208728
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
1904 SET
|
5
|
121900008208728
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
1904 SET
|
6
|
121900008208728
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
1904 SET
|
7
|
121900007599404
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-11-25
|
VIETNAM
|
2194 SET
|
8
|
121900007599404
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-11-25
|
VIETNAM
|
2194 SET
|
9
|
121900007599404
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-11-25
|
VIETNAM
|
2194 SET
|
10
|
121900006798664
|
OQ#&Suất ăn hãng hàng không Chongqing Airlines#&VN
|
CHONGQING AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-10-22
|
VIETNAM
|
1424 SET
|