1
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 11.8mm, rộng:1520mm,tiêu chuẩn:MS EN 10025-2:2011, mác thép:S355JR+AR ;số cuộn:2, mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
50785 KGM
|
2
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 9.8mm, rộng:1520mm,tiêu chuẩn:MS EN 10025-2:2011, mác thép:S355JR+AR ;số cuộn:2, mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
50605 KGM
|
3
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 9.8mm, rộng:1215mm,tiêu chuẩn:MS EN 10025-2:2011, mác thép:S355JR+AR ;số cuộn:2 mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
48060 KGM
|
4
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 8.8mm, rộng:1215mm,tiêu chuẩn:MS EN 10025-2:2011, mác thép:S355JR+AR ;số cuộn:2, mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
47665 KGM
|
5
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 5.9mm, rộng:1215mm,tiêu chuẩn:MS EN 10025-2:2011, mác thép:S355JR+AR ;số cuộn:2, mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
47830 KGM
|
6
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 4.9mm, rộng:1250mm,tiêu chuẩn:MS EN 10025-2:2011, mác thép:S355JR+AR ;số cuộn:2, mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
48175 KGM
|
7
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 3.9mm, rộng:1215mm,tiêu chuẩn:MS EN 10025-2:2011, mác thép:S355JR+AR ;số cuộn:2, mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
49010 KGM
|
8
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 3mm, rộng:1524mm,tiêu chuẩn:JIS G3101, mác thép:SS400 ;số cuộn:5, mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
127485 KGM
|
9
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 2.5mm, rộng:1524mm,tiêu chuẩn:JIS G3101, mác thép:SS400 ;số cuộn:5, mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
126220 KGM
|
10
|
122200014339135
|
Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng ,dày 3.8mm, rộng:1219mm,tiêu chuẩn:JIS G3101, mác thép:SS400 ;số cuộn:2, mới 100%#&VN
|
CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
49070 KGM
|