1
|
121900003479841
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CO.,LTD
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2019-06-03
|
VIETNAM
|
22870 KGM
|
2
|
121900003479852
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CO.,LTD
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2019-06-03
|
VIETNAM
|
22880 KGM
|
3
|
121900003479841
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CO.,LTD
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2019-06-03
|
VIETNAM
|
22870 KGM
|
4
|
121900003479852
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CO.,LTD
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2019-06-03
|
VIETNAM
|
22880 KGM
|
5
|
121900003479841
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CO.,LTD
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2019-06-03
|
VIETNAM
|
22870 KGM
|
6
|
121900003479852
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CO.,LTD
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2019-06-03
|
VIETNAM
|
22880 KGM
|
7
|
121900003479841
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CO.,LTD
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2019-06-03
|
VIETNAM
|
22870 KGM
|
8
|
121900003479852
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CO.,LTD
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2019-06-03
|
VIETNAM
|
22880 KGM
|
9
|
121800003475156
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CORPORATION
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
23000 KGM
|
10
|
121800003475156
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)#&VN
|
CHINA NATIONAL TOWSHIP ENTERPRISES CORPORATION
|
Công Ty CP Vĩnh Hoàn
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
23000 KGM
|