1
|
122000012562409
|
Sà lan Jian Gang 504, Dài/Rộng/Sâu: 67,1m/18,29m/4,28m, Trọng tải Net/Gross:1087 tấn/1295 tấn, năm SX: 1998, tạm nhập thi công dự án Nhà máy nhiệt điên Duyên Hải II, Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO.,LTD
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO., LTD.
|
2020-11-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
122000012562409
|
Tàu hút bùn Chang Sheng 8020, Dài/Rộng/Sâu: 32,45m/9m/1,8m,Trọng tải Net/Gross:78 tấn/260 tấn, năm SX: 2006, tạm nhập thi công dự án Nhà máy nhiệt điên Duyên Hải II, Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO.,LTD
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO., LTD.
|
2020-11-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122000012048747
|
Tàu đóng cọc HAI ZHUANG 9, phục vụ thi công dự án Nhà máy nhiệt điên Duyên Hải II, Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO.,LTD
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO., LTD.
|
2020-10-11
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
122000010220281
|
Tàu đóng cọc TENG GONG NO.2, Dài/Rộng/Sâu: 44,85 mét/21,9 mét/4,36 mét, N.W/G.W: 417 tấn/1,391 tấn, năm sx: 2009, phục vụ thi công dự án Nhà máy nhiệt điên Duyên Hải II, Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO.,LTD
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO., LTD.
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
122000010220281
|
Tàu đóng cọc TENG GONG NO.2, Dài/Rộng/Sâu: 44,85 mét/21,9 mét/4,36 mét, N.W/G.W: 417 tấn/1,391 tấn, năm sx: 2009, phục vụ thi công dự án Nhà máy nhiệt điên Duyên Hải II, Hàng đã qua sử dụng#&VN
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO.,LTD
|
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO., LTD.
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|