|
1
|
122000012219389
|
Sợi dệt vải 100% Cotton - OEP10'S/1#&VN
|
CHINA GARMENTS CO.,LTD
|
CôNG TY HữU HạN SợI TAINAN (VIệT NAM).
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
59875.2 KGM
|
|
2
|
122000011609875
|
Sợi dệt vải 100% Cotton: OEP10'S/1 #&VN
|
CHINA GARMENTS CO.,LTD
|
CôNG TY HữU HạN SợI TAINAN (VIệT NAM).
|
2020-10-21
|
VIETNAM
|
19958.4 KGM
|
|
3
|
122000009270070
|
PDLK-S805-AB03004#&Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene S805#&VN
|
CHINA GARMENTS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
2020-07-21
|
VIETNAM
|
99500 KGM
|
|
4
|
122000009270509
|
PDLK-S805-AB03004#&Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene S805#&VN
|
CHINA GARMENTS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
2020-07-21
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
|
5
|
121800004531581
|
Tinh bột khoai mì, bao 50Kg.#&VN
|
CHINA GARMENTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoai Mì Nước Trong
|
2018-12-19
|
VIETNAM
|
549 TNE
|
|
6
|
121800004531581
|
Tinh bột khoai mì, bao 50Kg.#&VN
|
CHINA GARMENTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoai Mì Nước Trong
|
2018-12-19
|
VIETNAM
|
549 TNE
|
|
7
|
121800004531581
|
Tinh bột khoai mì, bao 50Kg.#&VN
|
CHINA GARMENTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoai Mì Nước Trong
|
2018-12-19
|
VIETNAM
|
549 TNE
|
|
8
|
121800004557569
|
Tinh bột sắn (Tapioca Starch PACKING: IN 50KG PP/PE BAG)#&VN
|
CHINA GARMENTS CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hồng Cúc Tây Ninh
|
2018-12-16
|
VIETNAM
|
570 TNE
|
|
9
|
121800004557569
|
Tinh bột sắn (Tapioca Starch PACKING: IN 50KG PP/PE BAG)#&VN
|
CHINA GARMENTS CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hồng Cúc Tây Ninh
|
2018-12-16
|
VIETNAM
|
570 TNE
|
|
10
|
121800004557569
|
Tinh bột sắn (Tapioca Starch PACKING: IN 50KG PP/PE BAG)#&VN
|
CHINA GARMENTS CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hồng Cúc Tây Ninh
|
2018-12-16
|
VIETNAM
|
570 TNE
|