1
|
122200013902849
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
21264.87 MDW
|
2
|
122100017394512
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
18203.5 MDW
|
3
|
122200016799495
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
18442.84 MDW
|
4
|
122200015404148
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-05-04
|
VIETNAM
|
18301.26 MDW
|
5
|
122200016139570
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN.#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-04-28
|
VIETNAM
|
18686.32 MDW
|
6
|
122200015214672
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-04-04
|
VIETNAM
|
5042.68 MDW
|
7
|
122200014414896
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-02-23
|
VIETNAM
|
17428.15 MDW
|
8
|
122200014181317
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-02-17
|
VIETNAM
|
10295.14 MDW
|
9
|
122200014179698
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-02-17
|
VIETNAM
|
7791.06 MDW
|
10
|
122200015213534
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN.#&VN
|
CHENMING (OVERSEAS ) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2022-02-04
|
VIETNAM
|
14712.34 MDW
|