1
|
122100017127903
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
6144.49 MDW
|
2
|
122100017126863
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
5226.41 MDW
|
3
|
122100017125223
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
5527.82 MDW
|
4
|
122100016213467
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-11-26
|
VIETNAM
|
10587.5 MDW
|
5
|
122100016211532
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.,#&VN
|
CHENMING (HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-11-26
|
VIETNAM
|
6884 MDW
|
6
|
122100011939514
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam,,#&VN
|
CHENMING ( HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
8657.98 MDW
|
7
|
122100011938567
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam,,#&VN
|
CHENMING ( HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
8775.56 MDW
|
8
|
122100011939514
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam,,#&VN
|
CHENMING ( HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
8000 MDW
|
9
|
122100011938567
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam,,#&VN
|
CHENMING ( HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
8000 MDW
|
10
|
122100012255918
|
Dăm gỗ keo (nguyên liệu giấy), nguồn gốc rừng trồng Việt Nam,,#&VN
|
CHENMING ( HK ) LIMITED
|
Công Ty TNHH Hào Hưng
|
2021-08-06
|
VIETNAM
|
9805.18 MDW
|