|
1
|
122100017876753
|
VN35-202112270009#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58". Trọng lượng: 59.11 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU NORWELL GARMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
46.05 KGM
|
|
2
|
122100016503340
|
VN45-202111090007#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Organic Cotton 57/58". Trọng lượng: 228.37 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU NORWELL GARMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
2021-11-11
|
VIETNAM
|
4677.3 KGM
|
|
3
|
122100016503340
|
VN40-202111090006#&Vải dệt thoi, vải vân hoa đã tẩy trắng 100% Organic Cotton 57/58". Trọng lượng: 233.24 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU NORWELL GARMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
2021-11-11
|
VIETNAM
|
957.15 KGM
|
|
4
|
122100015752647
|
VN121-20211013001#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58". Trọng lượng: 131.59 g/m2 (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU NORWELL GARMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
3.2 KGM
|
|
5
|
122100015730312
|
VN121-202110110356#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58". Trọng lượng 134.2 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU NORWELL GARMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
164.85 KGM
|
|
6
|
LTVNF2021100043
|
VN45-202110080005#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Organic Cotton, 57/58". Trọng lượng 226.95 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU NORWELL GARMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
2021-10-13
|
VIETNAM
|
1189.4 KGM
|
|
7
|
122100014610142
|
VNW2105399/01#&Vải dệt kim 95% BCI COTTON 5% SPANDEX WIDTH:58" WEIGHT:237G/YD 170.00g/m2, không nhãn hiệu mới 100%#&VN
|
CHANGZHOU NORWELL GARMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
2021-08-17
|
VIETNAM
|
2034.89 YRD
|