1
|
122100012469901
|
Nhãn giấy - HANG TAG (WMTV-LSB004AL). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2021-05-27
|
VIETNAM
|
85490 PCE
|
2
|
122100010689058
|
Nhãn giấy - HANG TAG (WMTV-CS003AL). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2021-03-26
|
VIETNAM
|
384 PCE
|
3
|
122000013392678
|
Nhãn giấy - HANG TAG (WMTV-CS003AL). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
60543 PCE
|
4
|
122000012371027
|
Nhãn giấy - HANG TAG (WMTV-CS003AL). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2020-11-19
|
VIETNAM
|
43260 PCE
|
5
|
122000009957746
|
Nhãn giấy - HANG TAG (FCTV-WM3633). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2020-08-19
|
VIETNAM
|
80383 PCE
|
6
|
122000004912149
|
Nhãn giấy - HANG TAG (WMTV-CH003C). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
17997 PCE
|
7
|
122000005343029
|
Nhãn giấy - HANG TAG (WMTV-CH003C). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2020-01-17
|
VIETNAM
|
22295 PCE
|
8
|
121900008466573
|
Nhãn giấy - HANG TAG (WMTV-CS003AL). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
43260 PCE
|
9
|
121900008466573
|
Nhãn giấy - HANG TAG (WMTV-CS003AL). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
43260 PCE
|
10
|
121900008466573
|
Nhãn giấy - HANG TAG (WMTV-CS003AL). Hàng mới 100%.#&VN
|
CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP
|
Công Ty TNHH Kobayashi -Ohta Label Việt Nam
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
43260 PCE
|