1
|
122000006284199
|
CN-453#&Mũ lưỡi trai ( CN-453)#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO., LTD
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2020-06-03
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
2
|
122000006284199
|
CN-086#&Mũ lưỡi trai ( CN-086)#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO., LTD
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2020-06-03
|
VIETNAM
|
170 PCE
|
3
|
122000006284199
|
CN-453#&Mũ lưỡi trai ( CN-453)#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO., LTD
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2020-06-03
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
4
|
122000006284199
|
CN-086#&Mũ lưỡi trai ( CN-086)#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO., LTD
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
2020-06-03
|
VIETNAM
|
170 PCE
|
5
|
121900005110080
|
185.78#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da nhân tạo GGG-X011WW, mới 100%#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO,. LTD.
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
1300 PR
|
6
|
121900005110080
|
185.78#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da nhân tạo GGG-X011WW, mới 100%#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO,. LTD.
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
1300 PR
|
7
|
121900005110080
|
185.78#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da nhân tạo GGG-X011WW, mới 100%#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO,. LTD.
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
1300 PR
|
8
|
121900003599227
|
130.47#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da nhân tạo GGG-X011WW, mới 100%#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO,. LTD.
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2019-06-04
|
VIETNAM
|
900 PR
|
9
|
121900003599227
|
130.47#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da nhân tạo GGG-X011WW, mới 100%#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO,. LTD.
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2019-06-04
|
VIETNAM
|
900 PR
|
10
|
121900003599227
|
130.47#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da nhân tạo GGG-X011WW, mới 100%#&VN
|
CHANGSHU SRIXON SPORTS CO,. LTD.
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2019-06-04
|
VIETNAM
|
900 PR
|