1
|
121900005654364
|
CCDC#&Thanh kim loại trong khuôn ép nhựa-(STOP BOLTS)#&CN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-09-03
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
2
|
121900005654364
|
CCDC#&Thanh kim loại trong khuôn ép nhựa- (PULLER BOLTS)#&CN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-09-03
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
3
|
121900002621979
|
Linh kiện nhôm dùng để kiểm tra sản phẩm nhựa COH-11220AS#&VN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900002621979
|
Linh kiện nhôm dùng để kiểm tra sản phẩm nhựa COH-11220AS#&VN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900002621979
|
Linh kiện nhôm dùng để kiểm tra sản phẩm nhựa COH-11220AS#&VN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900002621979
|
Linh kiện nhôm dùng để kiểm tra sản phẩm nhựa COH-11220AS#&VN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900002621979
|
Linh kiện nhôm dùng để kiểm tra sản phẩm nhựa COH-11220AS#&VN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121900002535825
|
Linh kiện nhôm dùng để kiểm tra sản phẩm nhựa PR-11490#&VN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-04-17
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900002535825
|
Linh kiện nhôm dùng để kiểm tra sản phẩm nhựa PR-11480#&VN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-04-17
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
121900002535825
|
Linh kiện nhôm dùng để kiểm tra sản phẩm nhựa PR-11A40#&VN
|
CHANG GANG MOLD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
2019-04-17
|
VIETNAM
|
1 PCE
|