1
|
VT0059#&Gương, thấu kính quang học: Compensating Prism, PR3, FR Beta,18mm x 11mm x 2.9mm. Tái xuất mục 1 tk nhập: 103655754860/E11 ngày 13.11.2020#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-05-02
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
2
|
VT0059#&Gương, thấu kính quang học: FR-M5/M6, S-LAH63, Kovar matched 8x15x3mm. Tái xuất mục 1 tk nhập: 103302686800/E11 ngày 08.05.2020#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-05-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
VT0059#&Gương, thấu kính quang học: FR-M5/M6, S-LAH63, Kovar matched 8x15x3mm. Tái xuất mục 1 tk nhập: 103302686800/E11 ngày 08.05.2020#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-05-02
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
4
|
122100010278920
|
VT0059#&Gương, thấu kính quang học: Cyl Col_B lens, SF, 20x15.5x3.5mm, tái xuất theo tờ khai nhập khẩu số: 103655421700/E11, mục 1#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
46 PCE
|
5
|
122100010278920
|
VT0059#&Gương, thấu kính quang học: Cyl Col_B lens, SF, 20x15.5x3.5mm, tái xuất theo tờ khai nhập khẩu số: 103541471610/E11, mục 8#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
119 PCE
|
6
|
122100010278920
|
VT0059#&Gương, thấu kính quang học: Cyl Col_B lens, SF, 20x15.5x3.5mm, tái xuất theo tờ khai nhập khẩu số: 103667733960/E11, mục 2#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
137 PCE
|
7
|
122100010278920
|
VT0057#&Thanh, tấm thủy tinh (đã qua gia công): Dirac: Beam Tilt Optic, BTO, 16.5x10.2x0.5mm, tái xuất theo tờ khai nhập khẩu số: 103600901940/E11, mục 2#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
32 PCE
|
8
|
122100010278920
|
VT0059#&Gương, thấu kính quang học: Beam Steering Prism, PR2, MK, NGC,33.77x27.98x27.37mm, tái xuất theo tờ khai nhập khẩu số: 103509403060/E11, mục 3#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
9
|
122100010278920
|
VT0059#&Gương, thấu kính quang học: Beam Steering Prism, PR2, MK, NGC, 33.77x27.98x27.37mm, tái xuất theo tờ khai nhập khẩu số: 103531962920/E11, mục 3#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
10
|
122100010278920
|
VT0059#&Gương, thấu kính quang học: Beam Steering Prism, PR2, MK, NGC, 33.77x27.98x27.37mm, tái xuất theo tờ khai nhập khẩu số: 103630174760/E11, mục 7#&CN
|
CASIX INC
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
9 PCE
|