1
|
122200016645715
|
CAMBRIDGE22 SOIREE 5PC SET#&Dụng cụ bàn ăn bằng thép không rỉ bộ 5 cái (1 dao, 2 nĩa, 2 muỗng)#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-04-25
|
VIETNAM
|
2016 SET
|
2
|
122200017813437
|
CAMBRIDGE22 SAMANTHA 5PC SET#&Dụng cụ bàn ăn bằng thép không rỉ bộ 5 cái (1 dao, 2 nĩa, 2 muỗng)#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-04-06
|
VIETNAM
|
1000 SET
|
3
|
122200017813437
|
CAMBRIDGE22 SAMANTHA 20PC SET#&Dụng cụ bàn ăn bằng thép không rỉ bộ 20 cái (4 dao, 8 nĩa, 8 muỗng)#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-04-06
|
VIETNAM
|
150 SET
|
4
|
122200017813437
|
CAMBRIDGE22 SAMANTHA 20PC SET#&Dụng cụ bàn ăn bằng thép không rỉ bộ 20 cái (4 dao, 8 nĩa, 8 muỗng)#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-04-06
|
VIETNAM
|
300 SET
|
5
|
122200017813437
|
CAMBRIDGE22 SAMANTHA 20PC SET#&Dụng cụ bàn ăn bằng thép không rỉ bộ 20 cái (4 dao, 8 nĩa, 8 muỗng)#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-04-06
|
VIETNAM
|
252 SET
|
6
|
122200017813437
|
CAMBRIDGE22 SAMANTHA 20PC SET#&Dụng cụ bàn ăn bằng thép không rỉ bộ 20 cái (4 dao, 8 nĩa, 8 muỗng)#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-04-06
|
VIETNAM
|
504 SET
|
7
|
122200015552859
|
CAMBRIDGE22 TUSCANY 20PC SET#&Dụng cụ bàn ăn bằng thép không rỉ bộ 20 cái (4 dao,8 muỗng,8 nĩa)#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
504 SET
|
8
|
122200015552859
|
CAMBRIDGE22 CHARLOTTE 5PC SET#&Dụng cụ bàn ăn bằng thép không rỉ bộ 5 cái (1 dao, 2 nĩa, 2 muỗng)#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
2511 SET
|
9
|
122200015552859
|
CAMBRIDGE22 TUSCANY TS#&Muỗng bằng thép không rỉ Tea Spoon#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
864 PCE
|
10
|
122200015552859
|
CAMBRIDGE22 TUSCANY DNF#&Nĩa bằng thép không rỉ Dinner Fork#&VN
|
CAMBRIDGE SILVERSMITHS LTD INC
|
Công ty TNHH Seorim
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
504 PCE
|