1
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 31/35, đóng gói 10X800G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
1272 KGM
|
2
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 26/30, đóng gói 10X800G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
1656 KGM
|
3
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 21/25, đóng gói 10X800G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
2544 KGM
|
4
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 31/35, đóng gói 10X450G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
1143 KGM
|
5
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 26/30, đóng gói 10X450G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
4198.5 KGM
|
6
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 21/25, đóng gói 10X450G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
3100.5 KGM
|
7
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 16/20, đóng gói 10X450G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
319.5 KGM
|
8
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 31/35, đóng gói 10X800G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
1272 KGM
|
9
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 26/30, đóng gói 10X800G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
1656 KGM
|
10
|
121900003535608
|
Tôm thẻ chân trắng, đông lạnh, tôm hấp nguyên con (size: 21/25, đóng gói 10X800G), #&VN
|
CAM NGUYEN LIMITED COMPANY
|
CôNG TY TNHH HùNG BANG
|
2019-05-31
|
VIETNAM
|
2544 KGM
|