1
|
122100016925022
|
Clinker hạt màu xám, dạng rời, dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type 1.Hàng mới 100%. #&VN
|
C & D LOGISTICS (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2021-06-12
|
VIETNAM
|
39201 TNE
|
2
|
122100017041237
|
Clinker hạt màu xám, dạng rời, dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type 1.Hàng mới 100%.#&VN
|
C & D LOGISTICS (TIANJIN) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2021-02-12
|
VIETNAM
|
5801 TNE
|
3
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%.dung sai +/-10% .#&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
51000 TNE
|
4
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%.dung sai +/-10% .#&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
55000 TNE
|
5
|
1
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%.dung sai +/-10% .#&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
54998 TNE
|
6
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%.dung sai +/-10% .#&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
55000 TNE
|
7
|
122000011668673
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%.dung sai +/-10% .#&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
7600 TNE
|
8
|
122000011668584
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%.dung sai +/-10% .#&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
22400 TNE
|
9
|
122000011536819
|
Clanhke để sản xuất xi măng đen, dạng rời, ( khối lượng +;-10%), mới 100%.#&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD.
|
CôNG TY XI MăNG CHINFON
|
2020-10-19
|
VIETNAM
|
52000 TNE
|
10
|
122000011536819
|
Clanhke để sản xuất xi măng đen, dạng rời, mới 100%.#&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD.
|
CôNG TY XI MăNG CHINFON
|
2020-10-19
|
VIETNAM
|
51970 TNE
|