1
|
121900008492181
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
2
|
121900008492181
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
3
|
121900008492181
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
4
|
121900008492181
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-31
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
5
|
121900008149124
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-17
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
6
|
121900008149124
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-17
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
7
|
121900008149124
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-17
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
8
|
121900007977356
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-10
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
9
|
121900007744931
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-11-29
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
10
|
121900007742947
|
NDID19#&Nhân điều sơ chế#&VN
|
C&D LOGISTICS( QINGDAO) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-11-29
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|