1
|
122100016151617
|
Phôi thép không hợp kim, hàm lượng carbon tính theo trọng lượng < 0,25%, kích thước 160MM X 160MM X 12,000MM ( PRIME STEEL BILLET SPEC: MODIFIED SD390, Standard: JIS). Mới 100%#&VN
|
C AND D (HAINAN) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
2021-10-29
|
VIETNAM
|
10002564 KGM
|
2
|
122100016239261
|
Phôi thép không hợp kim, hàm lượng carbon tính theo trọng lượng < 0,25%, kích thước 160MM X 160MM X 12,000MM ( PRIME STEEL BILLET SPEC: MODIFIED SD390, Standard: JIS). Mới 100%#&VN
|
C AND D (HAINAN) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
2021-02-11
|
VIETNAM
|
9153540 KGM
|
3
|
122100015504506
|
thép cuộn SAE 1008.không hợp kim được cán nóng, đường kính 6.5mm.dạng cuộn.xuất xứ Việt Nam.hàng mới 100%.#VN#&VN
|
C AND D (HAINAN) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GANG THéP TUYêN QUANG
|
2021-01-10
|
VIETNAM
|
5028.66 TNE
|
4
|
122100014843498
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.18%-0.23%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
C AND D (HAINAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-08-28
|
VIETNAM
|
10254.05 TNE
|
5
|
122100014237839
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.18%-0.23%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
C AND D (HAINAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-07-28
|
VIETNAM
|
9574.43 TNE
|