1
|
122100017425068
|
296174680#&Khung thép che chắn thân máy(10.4x7.7x4.9 mm) dùng cho máy quét thẻ từ (tk:104238114300/E31- dòng 2)#&CN
|
BI-LINK (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2021-12-15
|
VIETNAM
|
28800 PCE
|
2
|
121900004295668
|
SW5302858#&Khung kim loại (tk:10263109136/E31- dong 1-2)#&CN
|
BI-LINK (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
54172 PCE
|
3
|
121900004295668
|
SW5302858#&Khung kim loại (tk:10263109136/E31- dong 1-2)#&CN
|
BI-LINK (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
54172 PCE
|
4
|
121900004295668
|
SW5302858#&Khung kim loại (tk:10263109136/E31- dong 1-2)#&CN
|
BI-LINK (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-07-10
|
VIETNAM
|
54172 PCE
|
5
|
121900003413711
|
SW5302858#&Khung kim loại . Hàng mới 100% (TK:10228595581/E31)#&CN
|
BI-LINK (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-05-27
|
VIETNAM
|
16012 PCE
|
6
|
121900003413711
|
SW5302858#&Khung kim loại . Hàng mới 100% (TK:10228595581/E31)#&CN
|
BI-LINK (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-05-27
|
VIETNAM
|
16012 PCE
|
7
|
121900003413711
|
SW5302858#&Khung kim loại . Hàng mới 100% (TK:10228595581/E31)#&CN
|
BI-LINK (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-05-27
|
VIETNAM
|
16012 PCE
|
8
|
121800004543131
|
002-0087#&Spring pin London Charger TKN Số: 102307806750/ E11 ( Ngày : 01/11/2018) - Mục số:7#&CN
|
BI-LINK SHANGHAI CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SONOVA OPERATIONS CENTER VIệT NAM
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
16821 PCE
|
9
|
121800004543131
|
002-0087#&Spring pin London Charger TKN Số: 102258918750/ E11 ( Ngày : 05/10/2018) - Mục số:9#&CN
|
BI-LINK SHANGHAI CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SONOVA OPERATIONS CENTER VIệT NAM
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
19000 PCE
|
10
|
121800004543131
|
002-0087#&Spring pin London Charger TKN Số: 102307806750/ E11 ( Ngày : 01/11/2018) - Mục số:7#&CN
|
BI-LINK SHANGHAI CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SONOVA OPERATIONS CENTER VIệT NAM
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
16821 PCE
|