|
1
|
122200018268730
|
Lõi cuộn dây điện, bằng nhựa#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
449 PCE
|
|
2
|
122200018268730
|
Lõi cuộn dây điện, bằng nhựa#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
|
3
|
122200018268730
|
Lõi cuộn dây điện, bằng nhựa#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
386 PCE
|
|
4
|
122200018268730
|
pallet dùng để vận chuyển hàng, bằng gỗ#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
45 PCE
|
|
5
|
122200018268730
|
pallet dùng để vận chuyển hàng, bằng gỗ#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
41 PCE
|
|
6
|
122200018268730
|
pallet dùng để vận chuyển hàng, bằng gỗ#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
7
|
122200017248677
|
Lõi cuộn dây điện, bằng nhựa#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-05-17
|
VIETNAM
|
765 PCE
|
|
8
|
122200017248677
|
Lõi cuộn dây điện, bằng nhựa#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-05-17
|
VIETNAM
|
82 PCE
|
|
9
|
122200017248677
|
pallet dùng để vận chuyển hàng, bằng gỗ#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-05-17
|
VIETNAM
|
95 PCE
|
|
10
|
122200016087759
|
Lõi cuộn dây điện, bằng nhựa#&CN
|
BENXI KBE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VIệT NAM
|
2022-05-04
|
VIETNAM
|
349 PCE
|