1
|
122000009238017
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2020-07-20
|
VIETNAM
|
800 PAIL
|
2
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2020-03-28
|
VIETNAM
|
400 PAIL
|
3
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2020-03-28
|
VIETNAM
|
600 PAIL
|
4
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2020-03-28
|
VIETNAM
|
1000 PAIL
|
5
|
121900007769556
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
1000 PAIL
|
6
|
121900007769556
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
900 PAIL
|
7
|
121900007769556
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
1000 PAIL
|
8
|
121900007769556
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
900 PAIL
|
9
|
121900007769556
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
1000 PAIL
|
10
|
121900007769556
|
Cá tra fillet đông lạnh.#&VN
|
BEIJING JUNYAO INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
900 PAIL
|