1
|
121800001921932
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 11.4-7.4-0.67T N50H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-09-25
|
VIETNAM
|
410000 PCE
|
2
|
121800001921932
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 11.4-7.4-0.67T N50H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-09-25
|
VIETNAM
|
410000 PCE
|
3
|
121800001921932
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 11.4-7.4-0.67T N50H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-09-25
|
VIETNAM
|
410000 PCE
|
4
|
121800000039139
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 6.7-1.65-0.7T N48H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-01-16
|
VIETNAM
|
13442 PCE
|
5
|
121800000039139
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 15.5-11.5-11.72-7.72-0.65T N48H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-01-16
|
VIETNAM
|
250000 PCE
|
6
|
121800000039139
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 11.34-7.34-0.63T N48H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-01-16
|
VIETNAM
|
15471 PCE
|
7
|
121800000039139
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 10.17-1.65-0.7T N48H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-01-16
|
VIETNAM
|
6284 PCE
|
8
|
121800000039139
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 6.7-1.65-0.7T N48H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-01-16
|
VIETNAM
|
13442 PCE
|
9
|
121800000039139
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 15.5-11.5-11.72-7.72-0.65T N48H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-01-16
|
VIETNAM
|
250000 PCE
|
10
|
121800000039139
|
NL31 Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá. MG 11.34-7.34-0.63T N48H#&CN
|
BAOTOU HENGYU MAGSOURCE TECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
2018-01-16
|
VIETNAM
|
15471 PCE
|