1
|
122100012939266
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.18%-0.23%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-11-06
|
VIETNAM
|
4768.96 TNE
|
2
|
122100008751408
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.24% theo tiêu chuẩn 20MNSI. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
3626.38 TNE
|
3
|
122100011116694
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.2475%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
9503.15 TNE
|
4
|
122100011112857
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.2475%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
9509.67 TNE
|
5
|
122100011913463
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.18%-0.23%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
4755.9 TNE
|
6
|
122100011912219
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.18%-0.24%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
4755.65 TNE
|
7
|
122100008703109
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.2454% theo tiêu chuẩn 20MNSI. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
6035.79 TNE
|
8
|
122100012804124
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.18%-0.23%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-07-06
|
VIETNAM
|
9504.02 TNE
|
9
|
122100013042472
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.18%-0.23%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-06-15
|
VIETNAM
|
9510.52 TNE
|
10
|
122100012773186
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(150mm*150mm*12000mm), hàm lượng C=0.18%-0.24%, tiêu chuẩn 3SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-06-06
|
VIETNAM
|
9526.7 TNE
|